Quản trị tiên liệu và phân tích đa tầng: xây dựng kịch bản phát triển Việt Nam đến 2050 trong kỷ nguyên vươn mình của dân tộc*
Bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam giai đoạn đến năm 2050 đang có nhiều biến động nhanh và khó lường. Nghiên cứu này áp dụng phương pháp Quản trị tiên liệu kết hợp với kỹ thuật Phân tích tầng nguyên nhân để phân tích đa chiều và dự báo ba kịch bản phát triển cho Việt Nam đến năm 2050, dựa trên GNI bình quân đầu người. Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng, kịch bản tăng trưởng cao (8,5%) là phù hợp nhất, với GNI/người đạt 37.503 USD vào năm 2050. Nghiên cứu xác định 5 điều kiện nền tảng cho hiệu ứng đuổi kịp và đề xuất 3 giai đoạn phát triển chiến lược cùng các giải pháp đồng bộ về thể chế, kinh tế và xã hội.
Từ khóa: Quản trị tiên liệu, phân tích tầng nguyên nhân, kịch bản phát triển, hiệu ứng đuổi kịp, Việt Nam
Summary
Vietnam's socio-economic development context towards 2050 is experiencing rapid and unpredictable changes. This study applies Anticipatory Governance methodology combined with Causal Layered Analysis to conduct multi-dimensional analysis and forecast three development scenarios for Vietnam until 2050, based on GNI per capita. The research findings indicate that the high-growth scenario (8.5%) is most appropriate, with GNI per capita reaching USD 37,503 by 2050. The study identifies five fundamental conditions for catch-up effects and proposes three strategic development phases along with synchronized institutional, economic, and social solutions.
Keywords: Anticipatory governance, causal layered analysis, development scenario, catch-up effect, Vietnam
Anticipatory governance and multi-layered analysis: constructing vietnam's development scenarios towards 2050 in the era of national resurgence
GIỚI THIỆU
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và chuyển đổi số mạnh mẽ, việc dự báo và hoạch định chiến lược phát triển dài hạn đóng vai trò then chốt đối với sự phát triển bền vững của mỗi quốc gia. Nghiên cứu này đề xuất một cách tiếp cận đột phá bằng việc kết hợp phương pháp Quản trị tiên liệu (Anticipatory Governance - AG) với kỹ thuật Phân tích tầng nguyên nhân (Causal Layered Analysis - CLA). Trong đó, AG cung cấp khung quản trị tích hợp về dự báo, quản trị mạng và các cơ chế phản hồi (Fuerth và Faber, 2012), trong khi CLA cho phép phân tích sâu các yếu tố hệ thống, thế giới quan và ẩn dụ văn hóa (Inayatullah, 2018). Sự kết hợp này nhằm giải quyết khoảng trống trong nghiên cứu về hoạch định phát triển kinh tế, đặc biệt là việc tích hợp các phương pháp dự báo định tính với mô hình kinh tế định lượng.
Nghiên cứu đặt ra ba mục tiêu chính: (1) Xây dựng và phân tích các kịch bản phát triển kinh tế dài hạn của Việt Nam đến năm 2050; (2) Đánh giá tác động của các yếu tố công nghệ và môi trường toàn cầu đến quỹ đạo phát triển; và (3) Đề xuất khung chính sách thích ứng cho việc hiện thực hóa kịch bản phát triển được lựa chọn. Kết quả nghiên cứu không chỉ có ý nghĩa về mặt học thuật, mà còn cung cấp những gợi ý chính sách quan trọng cho việc hoạch định chiến lược phát triển dài hạn của Việt Nam trong kỷ nguyên mới.
QUẢN TRỊ TIÊN LIỆU VÀ PHÂN TÍCH LỚP NHÂN QUẢ
Trong nhiều thập kỷ qua, thế giới đã chứng kiến sự gia tăng đáng kể về tính phức tạp của những thay đổi, thể hiện qua tốc độ, sự kết nối và tính không chắc chắn. Bối cảnh kinh tế - xã hội - sinh thái mới này mang theo những rủi ro chiến lược và những thách thức hệ thống "khó lường" - những vấn đề phức tạp như một "nút thắt" và khó giải quyết. Các thách thức này bao gồm những vấn đề mang tính đột phá, như: biến đổi khí hậu, tự động hóa, trí tuệ nhân tạo, các dịch bệnh mới nổi, và một loạt các công nghệ đột phá khác. Trong bối cảnh đó, các phương pháp tiếp cận truyền thống trong hoạch định chính sách đã bộc lộ những hạn chế đáng kể.
Quản trị tiên liệu (Anticipatory Governance) là một phương thức quản trị hiện đại dựa vào việc tích hợp các yếu tố mới và dự đoán tương lai. Theo Fuerth và Faber (2012), đây là một hệ thống thể chế, quy tắc và chuẩn mực kết hợp giữa dự báo, quản trị mạng và cơ chế phản hồi nhằm nâng cao khả năng thích ứng và khả năng phục hồi của chính sách. Mục đích cốt lõi của phương pháp này là khai thác trí tuệ tập thể và sự tham gia của các cá nhân, tổ chức và công dân trong xã hội để mở rộng góc nhìn, xây dựng tầm nhìn xa và dự đoán các kịch bản có thể xảy ra trong tương lai nhiều biến động.
Song song với quản trị tiên liệu, Phân tích lớp nhân quả (CLA) do Inayatullah (2018) phát triển đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra một khung phân tích toàn diện. CLA là một lý thuyết nghiên cứu tương lai tích hợp nhiều chế độ nhận thức khác nhau, tạo ra không gian cho các tương lai thay thế và bao gồm 4 tầng phân tích. Tầng bề nổi (litany) thể hiện ước muốn và khát vọng từ sâu thẳm bên trong một nhóm người cụ thể. Tầng nguyên nhân hệ thống (systemic causes) phản ánh các quy tắc, chính sách, cấu trúc chính trị, kinh tế, xã hội và môi trường đa dạng. Tầng thế giới quan (worldview) thể hiện các chuẩn mực, tiêu chuẩn và đạo đức, trong khi tầng huyền thoại/ẩn dụ (myth/metaphor) được thể hiện qua những câu chuyện, khẩu hiệu và triết lý truyền cảm hứng.
Việc tích hợp AG và CLA trong nghiên cứu này được thực hiện thông qua một ma trận AG-CLA sáng tạo, như Urueña (2023) đã đề xuất. Cách tiếp cận này cho phép xem xét đồng thời cả các yếu tố định lượng và định tính ảnh hưởng đến quá trình phát triển. Bai và cộng sự (2019) đã chứng minh tầm quan trọng của các phương pháp liên ngành trong giải quyết các vấn đề xã hội phức tạp, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi bền vững.
Đối với Việt Nam, phương pháp tích hợp này đặc biệt phù hợp vì ba lý do chính. Thứ nhất, nó cho phép phân tích toàn diện các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình phát triển, từ các chỉ số kinh tế vĩ mô đến các yếu tố văn hóa - xã hội sâu sắc. Thứ hai, phương pháp này tạo điều kiện cho việc xây dựng các kịch bản tương lai một cách có hệ thống, có tính đến các biến số phức tạp, như: đổi mới công nghệ, chuyển đổi năng lượng và thay đổi trong chiến lược địa chính trị. Thứ ba, nó cung cấp một khung quản trị linh hoạt, giúp các nhà hoạch định chính sách chuyển từ "quản lý phản ứng" sang kết hợp hiệu quả giữa "quản lý phản ứng" và "quản lý dự báo".
CÁC KỊCH BẢN TƯƠNG LAI CỦA VIỆT NAM
Phát triển đất nước trở thành quốc gia có thu nhập cao vào năm 2045 và thu nhập trung bình cao vào năm 2030 là mục tiêu, là khát vọng và Đảng và toàn dân đang phấn đấu thực hiện. Kết quả dự báo xu hướng tăng trưởng GNI/người trên cơ sở dữ liệu của Ngân hàng Thế giới (WB) theo mô hình ARIMA trên 3 kịch bản tăng trưởng thấp (tốc độ tăng trung bình 6,5%/năm), tăng trưởng trung bình (7,5%/năm) và tăng trưởng cao (8,5%/năm) được thể hiện qua Bảng 1.
Bảng 1: Kết quả dự báo GNI/người của Việt Nam theo 3 kịch bản và mức cận dưới của thu nhập trung bình cao và thu nhập cao
Năm |
Kịch bản thấp 6,5% |
Kịch bản trung bình 7,5% |
Kịch bản cao 8,5% |
Min TNTB cao |
Năm |
Kịch bản thấp |
Kịch bản TB |
Kịch bản cao |
Min của TN cao |
2023 |
4.129 |
4.129 |
4.180 |
4.466 |
2037 |
8.666 |
10.547 |
12.986 |
20.855 |
2024 |
4.335 |
4.391 |
4.482 |
4.516 |
2038 |
9.234 |
11.307 |
14.090 |
21.365 |
2025 |
4.552 |
4.670 |
4.865 |
4.736 |
2039 |
9.838 |
12.121 |
15.287 |
21.875 |
2026 |
4.780 |
5.020 |
5.281 |
4.896 |
2040 |
10.483 |
12.994 |
16.587 |
22.385 |
2027 |
5.019 |
5.359 |
5.733 |
5.056 |
2041 |
11.169 |
13.929 |
17.997 |
22.895 |
2028 |
5.270 |
5.723 |
6.223 |
5.216 |
2042 |
11.901 |
14.939 |
19.527 |
23.405 |
2029 |
5.533 |
6.113 |
6.755 |
5.376 |
2043 |
12.681 |
16.022 |
21.186 |
23.915 |
2030 |
5.826 |
6.541 |
7.332 |
5.536 |
2044 |
13.511 |
17.168 |
22.987 |
24.425 |
2031 |
6.135 |
6.998 |
7.959 |
5.696 |
2045 |
14.396 |
18.395 |
24.941 |
24.935 |
2032 |
6.473 |
7.492 |
8.636 |
5.856 |
2046 |
15.339 |
19.711 |
27.061 |
24.935 |
2033 |
6.861 |
8.020 |
9.370 |
6.016 |
2047 |
16.344 |
21.110 |
29.361 |
24.935 |
2034 |
7.238 |
8.586 |
10.167 |
6.176 |
2048 |
17.415 |
22.609 |
31.857 |
24.935 |
2035 |
7.673 |
9.195 |
11.031 |
6.336 |
2049 |
18.555 |
24.214 |
34.565 |
24.935 |
2036 |
8.133 |
9.848 |
11.968 |
6.496 |
2050 |
19.771 |
25.933 |
37.503 |
24.935 |
Nguồn: Kết quả nghiên cứu của Đề tài KX.04.19/21-25
Phân tích tầng nguyên nhân theo CLA
Thứ nhất, tầng bề nổi (litany)
Bảng 2: Các kịch bảng tăng GNI/người của Việt Nam
Đơn vị: USD
Kịch bản tăng trưởng cao (8,5%) |
Kịch bản tăng trưởng trung bình (7,5%) |
Kịch bản tăng trưởng thấp (6,5%) |
|
|
|
|
|
|
Nguồn: Tổng hợp của nhóm nghiên cứu
Dựa trên kết quả dự báo xu hướng tăng trưởng GNI/người theo mô hình ARIMA, Việt Nam đứng trước 3 kịch bản phát triển khác nhau đến năm 2050. Trong đó, kịch bản tăng trưởng cao của GNI/người với tốc độ trung bình 8,5%/năm có thể đưa GNI/người đạt mức 37.503 USD; kịch bản trung bình với tốc độ 7,5%/năm đạt mức 25.933 USD; và kịch bản thấp với tốc độ 6,5%/năm đạt mức 19.771 USD vào năm 2050. Các kịch bản này phản ánh những quỹ đạo phát triển khác nhau, với những đặc điểm và thách thức riêng biệt. Kết quả dự báo xu hướng ở tầng bề nổi cho thấy, để có thể đạt được khát vọng thoát khỏi bẫy thu nhập trung bình và lọt vào nhóm các quốc gia có thu nhập cao trong giai đoạn 2045-2050 như mục tiêu đã đề ra, thì phải có tốc độ tăng trưởng ít nhất trung bình đạt từ 7,5%/năm trở lên.
Thứ hai, phân tích tầng Nguyên nhân Hệ thống - Systemic Causes
Để đuổi kịp các nước thu nhập trung bình cao và hướng tới nhóm thu nhập cao, Việt Nam cần tập trung vào các yếu tố cấu trúc và hệ thống sau:
Cải cách thể chế: Theo lý thuyết thể chế của North (1990), thể chế hiệu quả là nền tảng cho phát triển kinh tế bền vững. Việt Nam cần tiếp tục hoàn thiện hệ thống pháp luật, bảo đảm tính minh bạch, trách nhiệm giải trình và sự tham gia của người dân.
Nâng cao năng lực đổi mới sáng tạo: Theo lý thuyết tăng trưởng nội sinh của Romer (1990), năng lực đổi mới sáng tạo là động lực quan trọng của tăng trưởng dài hạn. Việt Nam cần ưu tiên đầu tư cho giáo dục, nghiên cứu và phát triển, đồng thời tạo môi trường thuận lợi cho hoạt động khởi nghiệp sáng tạo.
Tham gia sâu rộng vào chuỗi giá trị toàn cầu: Theo lý thuyết về chuỗi giá trị toàn cầu của Gereffi (2005), việc tham gia hiệu quả vào chuỗi giá trị giúp nâng cao năng lực sản xuất và đẩy nhanh quá trình công nghiệp hóa. Việt Nam cần tận dụng tốt các cơ hội từ hội nhập thương mại, đồng thời nâng cấp vị trí trong chuỗi giá trị bằng cách phát triển các ngành công nghiệp hỗ trợ và tham gia vào các khâu có giá trị gia tăng cao hơn.
Thứ ba, phân tích tầng Thế giới quan - Worldview
Để thực hiện thành công quá trình đuổi kịp, cần có sự thay đổi mạnh mẽ trong nhận thức và tư duy của toàn xã hội theo hướng:
- Xây dựng khát vọng vươn lên mạnh mẽ: Theo lý thuyết về tinh thần tự cường dân tộc (Greenfeld, 1992), khát vọng và ý chí vươn lên của toàn dân là động lực quan trọng cho sự phát triển đột phá. Việt Nam cần khơi dậy niềm tự hào và khát vọng phát triển trong mọi tầng lớp nhân dân, biến đó thành sức mạnh nội sinh cho quá trình đuổi kịp.
- Tư duy đổi mới và sẵn sàng thay đổi: Quá trình đuổi kịp đòi hỏi tư duy đổi mới mạnh mẽ, dám thử nghiệm và chấp nhận thay đổi. Theo lý thuyết quản lý thay đổi của Kotter (1995), việc thay đổi tư duy đòi hỏi sự cam kết cao từ lãnh đạo, đồng thời cần có những thành công điển hình để tạo niềm tin và sự lan tỏa trong xã hội.
- Tinh thần hợp tác và cạnh tranh quốc tế: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự hợp tác và cạnh tranh quốc tế trở thành yếu tố quan trọng quyết định thành công của quá trình đuổi kịp (Sachs, 2005). Việt Nam cần chủ động hội nhập sâu rộng, học hỏi và làm chủ các tiêu chuẩn quốc tế, đồng thời xây dựng những lợi thế cạnh tranh riêng dựa trên bản sắc và trí tuệ Việt.
Thứ tư, phân tích tầng Ẩn dụ/Huyền thoại - Myth/Metaphor
Để đạt được mục tiêu khát vọng đã đề ra cần xây dựng những hình tượng và câu chuyện truyền cảm hứng tạo ra sự chuyển dịch lớn về tinh thần và niềm tin:
(i) "Sứ mệnh lịch sử - Khát vọng Việt": Câu chuyện về một dân tộc hiếu học, năng động, sáng tạo, luôn nuôi khát vọng vươn ra thế giới và chinh phục đỉnh cao phát triển.
(ii) “Phenikia của phương Đông": Hình ảnh về một nền văn minh thương mại năng động, kết nối các luồng hàng hóa, vốn, công nghệ và ý tưởng giữa phương Đông và phương Tây.
(iii) "Rồng bay lên - Gấu chạy tới": Hình tượng con rồng trí tuệ và mạnh mẽ vươn lên tầm cao, hội tụ tinh hoa và sức sáng tạo của dân tộc Việt đi cùng hình ảnh chú gấu kiên cường, siêng năng và quyết liệt trên hành trình vươn đến thịnh vượng.
Đặc điểm của các kịch bản phát triển
Bảng 3: Đặc điểm các kịch bản phát triển của Việt Nam đến năm 2050
Tiêu chí đánh giá |
Kịch bản tăng trưởng cao (8,5%) |
Kịch bản tăng trưởng trung bình (7,5%) |
Kịch bản tăng trưởng thấp (6,5%) |
Chỉ tiêu cơ bản |
GNI/người: 37.503 USD vào 2050; Đạt thu nhập trung bình cao từ 2025; Vượt ngưỡng thu nhập cao từ 2045. |
GNI/người: 25.933 USD vào 2050; Đạt thu nhập trung bình cao từ 2026; Tiệm cận thu nhập cao vào 2050. |
GNI/người: 19.771 USD vào 2050; Đạt thu nhập trung bình cao từ 2028; Không vượt được bẫy thu nhập trung bình. |
Cơ cấu kinh tế |
- Chuyển dịch mạnh mẽ theo hướng hiện đại. - Tỷ trọng dịch vụ và công nghệ cao tăng vượt bậc. - Năng suất lao động tăng nhanh, tiệm cận các nước phát triển. |
- Chuyển dịch tích cực theo hướng công nghiệp và dịch vụ; - Năng suất lao động tăng khá, đạt mức trung bình ASEAN. |
- Chuyển dịch chậm; - Tỷ trọng nông nghiệp còn cao; - Công nghiệp chủ yếu gia công, lắp ráp; - Năng suất lao động thấp. |
Động lực phát triển |
- Đổi mới sáng tạo và khoa học công nghệ; - Phát triển mạnh khu vực tư nhân; - Nguồn nhân lực chất lượng cao; - Hội nhập quốc tế sâu rộng. |
- Duy trì tốc độ tăng trưởng khá; - Phát triển công nghiệp hỗ trợ; - Hiện đại hóa nông nghiệp; - Cải thiện kết cấu hạ tầng. |
- Tăng trưởng dựa vào vốn và lao động; - Phát triển công nghiệp nặng truyền thống; - Nông nghiệp manh mún; - Hạ tầng yếu kém. |
Đô thị hóa và môi trường |
- Tỷ lệ đô thị hóa >70%; - Phát triển các đô thị thông minh; - Ưu tiên năng lượng sạch; - Bảo vệ môi trường hiệu quả. |
- Tỷ lệ đô thị hóa 60%-65%; - Phát triển đô thị có kế hoạch; - Quan tâm vấn đề môi trường. |
- Tỷ lệ đô thị hóa 50%-55%; - Đô thị hóa thiếu bền vững; - Ô nhiễm môi trường gia tăng. |
Phát triển xã hội |
- Chất lượng cuộc sống cao; - Giai cấp trung lưu đông đảo; - Hệ thống phúc lợi tiên tiến; - Bất bình đẳng được kiểm soát. |
- Đời sống được cải thiện; - Thu hẹp khoảng cách phát triển; - Hệ thống an sinh cơ bản. |
- Cải thiện đời sống hạn chế; - Bất bình đẳng gia tăng; - An sinh xã hội yếu kém. |
Ghi chú: Dữ liệu được tổng hợp từ kết quả nghiên cứu và dự báo, kết hợp phân tích định tính dựa trên phương pháp AG và CLA.
Nguồn: Tổng hợp của nhóm nghiên cứu
1. Kịch bản tăng trưởng thấp với tốc độ tăng trưởng GNI bình quân đầu người 6,5%/năm thể hiện một quỹ đạo phát triển khiêm tốn với những đặc điểm và thách thức đặc trưng.
- Về đặc điểm cơ bản, kịch bản này thể hiện sự phát triển chậm và thiếu bền vững. GNI bình quân đầu người chỉ đạt 19.771 USD vào năm 2050, khó có thể vượt qua bẫy thu nhập trung bình. Cơ cấu kinh tế chuyển dịch chậm với tỷ trọng nông nghiệp vẫn duy trì ở mức cao, trong khi công nghiệp chủ yếu tập trung vào gia công, lắp ráp với giá trị gia tăng thấp. Đặc biệt, năng suất lao động tăng chậm, chỉ đạt khoảng 60-70% mức trung bình của ASEAN vào năm 2050.
- Về điều kiện thực hiện, kịch bản này xuất hiện khi nền kinh tế duy trì các đặc điểm sau: Một là, tăng trưởng kinh tế chủ yếu dựa vào vốn và lao động giá rẻ, ít dựa trên năng suất và hiệu quả. Hai là, phát triển công nghiệp nặng dựa vào khai thác tài nguyên, gây ô nhiễm môi trường. Ba là, nông nghiệp phát triển manh mún, thiếu bền vững, dễ bị tổn thương trước biến đổi khí hậu.
- Về rủi ro và thách thức, kịch bản này đối mặt với nhiều vấn đề nghiêm trọng: Một là, hệ thống kết cấu hạ tầng yếu kém, thiếu kết nối và không theo kịp yêu cầu phát triển. Hai là, giáo dục và đào tạo chưa đáp ứng được nhu cầu của thị trường lao động, thiếu hụt nghiêm trọng lao động chất lượng cao. Ba là, khoa học công nghệ lạc hậu, nghiên cứu và đổi mới rời rạc, ít gắn với thực tiễn.
2. Kịch bản tăng trưởng trung bình với tốc độ tăng trưởng GNI bình quân đầu người 7,5%/năm phản ánh một quỹ đạo phát triển cân bằng hơn.
- Về đặc điểm cơ bản, kịch bản này đạt được GNI bình quân đầu người 25.933 USD vào năm 2050. Cơ cấu kinh tế chuyển dịch tích cực theo hướng tăng tỷ trọng công nghiệp chế biến, chế tạo và dịch vụ. Năng suất lao động tăng với tốc độ khá, bắt kịp với mức trung bình của ASEAN vào năm 2045.
- Về điều kiện thực hiện, kịch bản này đòi hỏi: Một là, duy trì tốc độ tăng trưởng kinh tế cao một cách bền vững, kết hợp giữa phát triển chiều rộng và chiều sâu. Hai là, phát triển công nghiệp theo hướng ưu tiên công nghiệp hỗ trợ và chế biến nông sản. Ba là, hiện đại hóa nông nghiệp gắn với xây dựng nông thôn mới.
- Về cơ hội và thách thức, kịch bản này thể hiện những điểm đáng chú ý: Một là, hội nhập quốc tế sâu rộng, tham gia vào một số chuỗi giá trị khu vực quan trọng. Hai là, đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân được nâng lên rõ rệt. Ba là, đối mặt với thách thức trong việc nâng cao năng lực và trình độ khoa học - công nghệ.
3. Kịch bản tăng trưởng cao với tốc độ tăng trưởng GNI bình quân đầu người 8,5%/năm thể hiện một quỹ đạo phát triển đột phá và tham vọng.
- Về đặc điểm cơ bản, kịch bản này đạt GNI bình quân đầu người 37.503 USD vào năm 2050. Cơ cấu kinh tế chuyển dịch mạnh mẽ theo hướng hiện đại, với tỷ trọng khu vực dịch vụ và công nghệ công nghệ cao tăng vượt bậc. Năng suất lao động tăng nhanh, tiệm cận các nước phát triển vào năm 2050.
- Về điều kiện thực hiện, kịch bản này đòi hỏi những điều kiện nghiêm ngặt: Một là, chuyển đổi mô hình tăng trưởng, lấy đổi mới sáng tạo và khoa học - công nghệ làm động lực chính. Hai là, phát triển mạnh khu vực kinh tế tư nhân và thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp. Ba là, đào tạo và thu hút nguồn nhân lực chất lượng cao.
- Về lợi thế và yêu cầu, kịch bản này đặt ra những đòi hỏi cao: Một là, đẩy mạnh quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa, ứng dụng công nghệ 4.0 trong các ngành kinh tế. Hai là, mở rộng thị trường xuất khẩu sang các nước phát triển. Ba là, đầu tư lớn cho hạ tầng số, hạ tầng kết nối vùng và năng lượng sạch.
PHÂN TÍCH HIỆU ỨNG ĐUỔI KỊP VÀ LỰA CHỌN KỊCH BẢN PHÁT TRIỂN
Điều kiện nền tảng cho hiệu ứng đuổi kịp
Việc đuổi kịp các nước có thu nhập cao là một quá trình dài hơi, đòi hỏi sự nỗ lực phi thường từ sự đồng lòng của toàn dân tộc. Nghiên cứu chỉ ra 5 điều kiện nền tảng then chốt cho hiệu ứng đuổi kịp.
(i) Về ổn định kinh tế vĩ mô, theo nghiên cứu của Fischer (1993), đây là điều kiện tiên quyết cho tăng trưởng bền vững. Việt Nam cần duy trì lạm phát ở mức thấp, tỷ giá ổn định và cân đối ngân sách. Đặc biệt, trong kịch bản cao, tốc độ tăng trưởng GNI cần duy trì ở mức trên 5% hàng năm trong suốt giai đoạn dự báo.
(ii) Về phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, lý thuyết về vốn nhân lực của Becker (1964) khẳng định, đầu tư vào giáo dục và đào tạo là yếu tố quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Việt Nam cần nâng cao chất lượng giáo dục đại học và đào tạo nghề, đồng thời thúc đẩy học tập suốt đời.
(iii) Về cải thiện môi trường kinh doanh, các báo cáo Doing Business của WB chỉ ra rằng, môi trường kinh doanh thuận lợi là yếu tố then chốt thu hút đầu tư và thúc đẩy tăng trưởng. Việt Nam cần tiếp tục cải cách thủ tục hành chính, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật.
(iv) Về đầu tư cơ sở hạ tầng, theo lý thuyết về tăng trưởng nội sinh của Barro (1990), đầu tư công vào cơ sở hạ tầng có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dài hạn. Việt Nam cần tiếp tục đầu tư vào hạ tầng giao thông, năng lượng và công nghệ thông tin.
(v) Về thúc đẩy đổi mới sáng tạo, theo lý thuyết về hệ thống đổi mới quốc gia của Freeman (1995), khả năng đổi mới của một quốc gia là yếu tố quyết định sự phát triển kinh tế trong dài hạn. Việt Nam cần tăng cường đầu tư vào R&D và xây dựng hệ sinh thái khởi nghiệp đổi mới sáng tạo.
Kịch bản lựa chọn và luận cứ
Sau khi cân nhắc cẩn trọng, nghiên cứu đề xuất lựa chọn kịch bản tăng trưởng cao cho giai đoạn đến năm 2050 dựa trên 3 luận cứ chính.
- Về tính khả thi, mặc dù đây là kịch bản đầy tham vọng, nhưng không phải không thể đạt được với điều kiện có quyết tâm cao và chiến lược đúng đắn. Kịch bản này phù hợp với tiềm năng to lớn của Việt Nam, đồng thời cho phép tận dụng tối đa thời cơ từ cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 và quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế toàn cầu.
- Về tính cấp thiết, việc theo đuổi kịch bản cao sẽ tạo ra những động lực và áp lực cần thiết để Việt Nam vượt qua được các thách thức nội tại, như: cải cách thể chế, phát triển nguồn nhân lực và đổi mới mô hình tăng trưởng. Đây là những điều kiện tiên quyết để thoát khỏi bẫy thu nhập trung bình.
- Về tính bền vững, kịch bản này đặt ra yêu cầu cao về chất lượng tăng trưởng, buộc Việt Nam phải thực hiện những cải cách mang tính hệ thống và toàn diện, từ đó tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển trong dài hạn.
Đặc điểm của kịch bản được lựa chọn
Kịch bản tăng trưởng cao được đề xuất có những đặc điểm nổi bật sau:
Thứ nhất, về mục tiêu định lượng, Việt Nam sẽ đạt GNI bình quân đầu người trên 37.503 USD vào năm 2050, tương đương với mức sống của các nước phát triển hiện nay. Nền kinh tế Việt Nam sẽ đứng trong top 20 thế giới, với cơ cấu kinh tế hiện đại, độ mở cao và năng lực cạnh tranh toàn cầu.
Thứ hai, về đặc điểm chất lượng, kịch bản này thể hiện qua 4 khía cạnh chính: Một là, chuyển đổi mạnh mẽ sang nền kinh tế tri thức, với trọng tâm là phát triển công nghiệp công nghệ cao và dịch vụ chất lượng cao. Hai là, hình thành các hệ sinh thái đổi mới sáng tạo hiệu quả. Ba là, tái cơ cấu nền kinh tế một cách quyết liệt. Bốn là, đầu tư chiến lược vào phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.
Thứ ba, về tác động xã hội, kịch bản này dự báo Việt Nam sẽ trở thành hình mẫu thành công của phát triển bền vững và bao trùm, với bất bình đẳng thấp, môi trường sống trong lành, đa dạng văn hóa được tôn trọng và những đô thị đáng sống hàng đầu thế giới.
CON ĐƯỜNG VÀ GIẢI PHÁP THỰC HIỆN
Lộ trình thực hiện theo giai đoạn
Để hiện thực hóa kịch bản tăng trưởng cao, nghiên cứu đề xuất lộ trình thực hiện theo 3 giai đoạn chiến lược:
Giai đoạn thứ nhất, từ năm 2022-2030, tập trung vào tăng tốc, bứt phá và tạo tiền đề cho phát triển nhanh và bền vững. Một là, hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường và cải cách mạnh mẽ doanh nghiệp nhà nước. Hai là, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia và cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh. Ba là, đẩy nhanh tái cơ cấu kinh tế gắn với đổi mới mô hình tăng trưởng. Bốn là, tăng cường năng lực khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo quốc gia.
Giai đoạn thứ hai, từ 2030-2045, hướng tới phát triển nhanh và bền vững, trở thành nước phát triển. Một là, xây dựng Việt Nam trở thành trung tâm tài chính, đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp lớn của khu vực Đông Nam Á. Hai là, đẩy mạnh nghiên cứu phát triển và ứng dụng khoa học - công nghệ tiên tiến. Ba là, dẫn dắt hợp tác kinh tế khu vực và tham gia vào các trụ cột chính của kiến trúc kinh tế toàn cầu.
Giai đoạn thứ ba, từ 2045-2050, tập trung vào phát triển theo hướng bền vững và bao trùm. Một là, phát triển Việt Nam thành điểm đến hấp dẫn của các dòng vốn đầu tư, công nghệ mới và nhân tài quốc tế. Hai là, đóng góp tích cực vào việc giải quyết các vấn đề toàn cầu. Ba là, phát huy vai trò chủ chốt trong kiến tạo trật tự kinh tế mới ở khu vực và trên thế giới.
Các giải pháp chủ yếu
Để thực hiện thành công kịch bản tăng trưởng cao, cần triển khai đồng bộ các nhóm giải pháp then chốt:
Về giải pháp thể chế, cần thực hiện: Một là, cải cách toàn diện thể chế theo hướng hiện đại, hiệu quả và thân thiện với thị trường. Hai là, xây dựng chính phủ kiến tạo, chuyên nghiệp và liêm chính. Ba là, hoàn thiện khung pháp lý cho phát triển kinh tế số và đổi mới sáng tạo.
Về giải pháp kinh tế, tập trung vào: Một là, chuyển đổi mô hình tăng trưởng dựa trên đổi mới sáng tạo và công nghệ cao. Hai là, phát triển mạnh khu vực kinh tế tư nhân. Ba là, tham gia sâu rộng vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Về giải pháp xã hội, ưu tiên: Một là, đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao. Hai là, xây dựng hệ thống an sinh xã hội tiên tiến và bao trùm. Ba là, phát triển văn hóa và nâng cao chất lượng sống của người dân.
Cách thức triển khai
Để đảm bảo hiệu quả triển khai, nghiên cứu đề xuất 4 nguyên tắc thực hiện:
Thứ nhất, về tầm nhìn và chiến lược, cần: Một là, xây dựng tầm nhìn và chiến lược phát triển quốc gia dài hạn với sự đồng thuận cao. Hai là, thể chế hóa mục tiêu trong hệ thống luật pháp và chính sách. Ba là, kiện toàn bộ máy nhà nước theo hướng tinh gọn và hiệu quả.
Thứ hai, về nguồn lực và tổ chức, đòi hỏi: Một là, phân bổ và sử dụng hiệu quả các nguồn lực tài chính, vật chất. Hai là, xây dựng đội ngũ cán bộ chuyên nghiệp, năng động và sáng tạo. Ba là, phát huy vai trò nêu gương của người đứng đầu các cấp.
Thứ ba, về động lực và niềm tin, cần: Một là, khơi dậy khát vọng phát triển và tinh thần yêu nước. Hai là, tạo động lực đổi mới từ áp lực cạnh tranh và hội nhập. Ba là, xây dựng niềm tin của xã hội vào con đường phát triển đã chọn.
Thứ tư, về hợp tác quốc tế, tập trung: Một là, kết hợp sức mạnh dân tộc với thời đại. Hai là, tranh thủ tối đa sự hỗ trợ của cộng đồng quốc tế. Ba là, chủ động tham gia vào các sáng kiến phát triển toàn cầu.
KẾT LUẬN
Nghiên cứu đã phát triển một khung phân tích tích hợp sáng tạo giữa Quản trị tiên liệu (AG) và Phân tích lớp nhân quả (CLA) để dự báo và hoạch định chiến lược phát triển dài hạn cho Việt Nam đến năm 2050. Kết quả nghiên cứu chỉ ra ba kịch bản phát triển có thể, trong đó kịch bản tăng trưởng cao với GNI bình quân đầu người đạt 37.503 USD vào năm 2050 được đề xuất lựa chọn. Phân tích hiệu ứng đuổi kịp xác định năm điều kiện nền tảng then chốt về ổn định kinh tế vĩ mô, nguồn nhân lực chất lượng cao, môi trường kinh doanh, cơ sở hạ tầng và đổi mới sáng tạo. Nghiên cứu đề xuất lộ trình thực hiện theo 3 giai đoạn chiến lược cùng với các giải pháp đồng bộ về thể chế, kinh tế và xã hội./.
Tài liệu tham khảo
1. Bai, X., Dawson, R.J., et al. (2019), Six research priorities for cities and climate change, Nature, 555(7694), 23-25.
2. Becker, G.S. (1964), Human Capital: A Theoretical and Empirical Analysis, with Special Reference to Education, Columbia University Press, New York.
3. Fischer, S. (1993), The role of macroeconomic factors in growth, Journal of Monetary Economics, 32(3), 485-512.
4. Fuerth, L.S., and Faber, E.M.H. (2012), Anticipatory Governance Practical Upgrades: Equipping the Executive Branch to Cope with Increasing Speed and Complexity of Major Challenges, National Defense University, Washington, DC.
5. Gereffi, G. (2005), The global economy: organization, governance, and development, The Handbook of Economic Sociology, 2, 160-182.
6. Greenfeld, L. (1992), Nationalism: Five Roads to Modernity, Harvard University Press, Cambridge, MA.
7. Inayatullah, S. (2018), Causal Layered Analysis: A Four-Level Approach to Alternative Futures Relevance and Use in Foresight, Futuribles International, Paris.
8. Kotter, J.P. (1995), Leading change: Why transformation efforts fail, Harvard Business Review, 73(2), 59-67.
9. North, D.C. (1990), Institutions, Institutional Change and Economic Performance, Cambridge University Press, Cambridge.
10. Romer, P.M. (1990), Endogenous technological change, Journal of Political Economy, 98(5), S71-S102.
11. Sachs, J.D. (2005), The End of Poverty: Economic Possibilities for Our Time, Penguin Press, New York.
12. Tiberius, V., Siglow, C., and Sendra-García, J. (2020), Scenarios in business and management: the current stock and research opportunities, Journal of Business Research, 121, 235-242.
13. Urueña, S. (2023), Enacting anticipatory heuristics: a tentative methodological proposal for steering responsible innovation, Journal of Responsible Innovation, 10(1), 1-18.
TS. Ngô Quốc Dũng, GS, TS. Trần Thị Vân Hoa
Đại học Kinh tế Quốc dân
(Theo Tạp chí Kinh tế và Dự báo, số 02, tháng 01/2025)
*Kết quả nghiên cứu là sản phẩm của đề tài nhà nước “Công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước trên nền tảng khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo”, mã số KX.04.19/21-25.